Keyword Analysis & Research: xuất xứ hàng hóa
Keyword Analysis
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
xuất xứ hàng hóa | 0.45 | 1 | 1373 | 34 | 22 |
xuất | 1.04 | 0.4 | 6439 | 34 | 6 |
xứ | 1.06 | 0.8 | 7985 | 84 | 4 |
hàng | 1.54 | 0.6 | 7333 | 82 | 5 |
hóa | 1.19 | 0.8 | 346 | 15 | 4 |
Keyword Research: People who searched xuất xứ hàng hóa also searched
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
xuất xứ hàng hóa | 1.34 | 0.5 | 3899 | 7 |
xuất xứ hàng hóa là gì | 0.43 | 1 | 9937 | 58 |
xuất xứ hàng hóa xuất khẩu | 0.35 | 0.5 | 3966 | 59 |
xuất xứ hàng hóa là | 1.64 | 1 | 6626 | 39 |
xuất xứ hàng hóa trong hồ sơ dự thầu | 1.2 | 0.5 | 5429 | 43 |
xuất xứ hàng hóa tiếng anh là gì | 1.81 | 0.8 | 2189 | 41 |
xuất xứ hàng hóa tiếng anh | 1.48 | 0.8 | 5653 | 59 |
xuất xứ hàng hóa nhập khẩu | 1.89 | 0.7 | 4165 | 9 |
xuất xứ hàng hóa tiếng trung là gì | 1.38 | 0.6 | 1120 | 8 |
chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 0.7 | 0.4 | 5850 | 74 |
giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 0.68 | 0.2 | 4620 | 68 |
quy định về xuất xứ hàng hóa | 1.52 | 1 | 6716 | 89 |
quy tắc xuất xứ hàng hóa | 1.83 | 0.6 | 2196 | 46 |
các tiêu chí xuất xứ hàng hóa | 1.09 | 0.3 | 1627 | 30 |
chứng từ chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 0.16 | 0.2 | 9502 | 85 |
hàng hóa không rõ nguồn gốc xuất xứ | 0.39 | 1 | 1997 | 87 |
tự chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 1.91 | 0.8 | 1190 | 11 |
mẫu giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa | 0.32 | 0.5 | 173 | 59 |