Keyword Analysis & Research: phổ sóng điện từ
Keyword Analysis
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
phổ sóng điện từ | 1.2 | 0.7 | 3384 | 85 | 24 |
phổ | 0.28 | 0.7 | 9544 | 86 | 5 |
sóng | 0.06 | 0.4 | 9451 | 78 | 5 |
điện | 1.1 | 0.4 | 6713 | 84 | 7 |
từ | 0.28 | 0.6 | 5036 | 86 | 4 |
Keyword Research: People who searched phổ sóng điện từ also searched
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
phổ sóng điện từ | 1.24 | 0.4 | 1371 | 11 |
dải phổ của sóng điện từ | 2 | 1 | 4357 | 70 |
dải phổ sóng điện từ | 1.55 | 0.6 | 2358 | 22 |
phổ của sóng điện từ | 0.78 | 0.1 | 2535 | 59 |
song phú điện tử | 1.47 | 0.1 | 576 | 12 |
phó từ phủ định | 0.34 | 0.4 | 7989 | 85 |
cổng thông tin điện tử đức phổ | 1.11 | 0.3 | 1212 | 51 |
nguồn phát sóng điện từ | 1.36 | 0.9 | 1115 | 39 |
tụ điện song song | 0.11 | 0.9 | 1961 | 51 |
quang phổ điện từ | 0.15 | 1 | 3342 | 19 |
tủ điện phân phối | 1.72 | 0.9 | 8985 | 86 |
cách dùng phó từ | 1.8 | 0.6 | 3189 | 19 |
dải sóng điện từ | 1.34 | 0.9 | 5315 | 60 |
điện thoại phổ thông | 0.1 | 0.9 | 4472 | 10 |
phố phan đình phùng | 0.38 | 0.4 | 7699 | 62 |
phó từ và trạng từ | 1.92 | 0.2 | 6904 | 47 |
phở có từ bao giờ | 0.37 | 0.6 | 3778 | 64 |
phương pháp điện di | 0.78 | 0.7 | 9934 | 58 |
phụ kiện điện tử | 0.58 | 0.6 | 9699 | 51 |
thứ tự điện phân | 0.79 | 0.3 | 2208 | 42 |
cổng thông tin điện tử phú thọ | 1.31 | 0.3 | 9099 | 82 |
phố đi bộ tạ hiện | 0.6 | 0.5 | 8489 | 94 |
tu pho duong suc tu | 1.79 | 0.2 | 4574 | 34 |
pho song vietnamese cuisine | 1.49 | 0.6 | 4998 | 79 |
tu mot nga tu duong pho | 1.14 | 0.8 | 9343 | 79 |