Keyword Analysis & Research: công nghệ giáo dục
Keyword Analysis
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
công nghệ giáo dục | 1.43 | 0.5 | 2372 | 54 | 24 |
công | 0.83 | 0.4 | 9838 | 20 | 5 |
nghệ | 0.13 | 0.3 | 1777 | 23 | 6 |
giáo | 1.3 | 0.3 | 1059 | 10 | 5 |
dục | 0.38 | 0.7 | 4152 | 50 | 5 |
Keyword Research: People who searched công nghệ giáo dục also searched
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score |
---|---|---|---|---|
công nghệ giáo dục | 1.55 | 1 | 9647 | 4 |
công nghệ giáo dục là gì | 1.96 | 0.9 | 5813 | 77 |
công nghệ giáo dục hust | 1.9 | 0.5 | 3823 | 38 |
công nghệ thông tin trong dạy học giáo dục là | 1.51 | 0.9 | 6701 | 66 |
trường tiểu học công nghệ giáo dục hà nội | 1.31 | 0.4 | 3620 | 30 |
ngành công nghệ giáo dục | 0.56 | 0.5 | 4485 | 82 |
công ty cổ phần công nghệ giáo dục native x | 1.16 | 1 | 2892 | 15 |
khoa khoa học và công nghệ giáo dục hust | 0.9 | 0.9 | 8819 | 75 |
công ty cổ phần công nghệ giáo dục thành phát | 1.63 | 0.2 | 1334 | 5 |
công nghệ trong giáo dục | 0.29 | 0.1 | 7416 | 86 |
công nghệ thông tin trong giáo dục là gì | 1.17 | 1 | 1612 | 32 |