Keyword Analysis & Research: Người Việt ở Đức
Keyword Analysis
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Người Việt ở Đức | 1.91 | 0.3 | 6674 | 41 | 26 |
Người | 0.68 | 0.6 | 6015 | 14 | 8 |
Việt | 1.83 | 0.7 | 7232 | 26 | 6 |
ở | 1.91 | 0.8 | 4135 | 53 | 3 |
Đức | 0.73 | 1 | 8558 | 72 | 6 |
Keyword | CPC | PCC | Volume | Score | Length of keyword |
---|---|---|---|---|---|
Người Việt ở Đức | 1.91 | 0.3 | 6674 | 41 | 26 |
Người | 0.68 | 0.6 | 6015 | 14 | 8 |
Việt | 1.83 | 0.7 | 7232 | 26 | 6 |
ở | 1.91 | 0.8 | 4135 | 53 | 3 |
Đức | 0.73 | 1 | 8558 | 72 | 6 |